ご応募・お問い合わせはこちら Đăng ký & Liên hệ ngay tại đây
東日本福祉経営サービスグループでは、特定技能制度を利用して働く外国人の皆さんを、日本で一緒に働く大切な仲間として歓迎しています。
これまでにベトナムから約50名の技能実習生を受け入れてきた実績があり、現在も技能実習生や特定技能の職員が、各施設で現場の一員として活躍しています。
外国人職員を受け入れる体制やノウハウが現場に根付いていることは、当社の大きな強みです。
「日本で長く働きたい」「介護の仕事を学びながら成長したい」そんな想いに寄り添い、仕事のことはもちろん、生活のことも気軽に相談できるサポート体制を整えています。
困ったときに相談できる人がいて、同じベトナム出身の仲間がそばにいることが、安心して働き続けられる理由のひとつです。
“介護の仕事を通して成長したい方” “日本で自分らしく働きたい方”にとって、長く安心して働ける環境をご用意してお待ちしています。
Tập đoàn 東日本福祉経営サービス chào đón tất cả các bạn người nước ngoài làm việc theo chương trình Kỹ năng đặc định như những người đồng nghiệp quan trọng, cùng nhau làm việc và gắn bó lâu dài tại Nhật Bản.
Tính đến nay, chúng tôi đã tiếp nhận khoảng 50 thực tập sinh kỹ năng đến từ Việt Nam.
Hiện tại, các thực tập sinh kỹ năng và các bạn làm việc theo chương trình Kỹ năng đặc định vẫn đang làm việc rất tích cực, như những thành viên không thể thiếu tại các cơ sở.
Với nhiều năm kinh nghiệm tiếp nhận và làm việc cùng các bạn trẻ Việt Nam, công ty chúng tôi có hệ thống hỗ trợ bài bản và đây chính là một trong những thế mạnh lớn của công ty.
Với những bạn mong muốn làm việc lâu dài tại Nhật Bản, vừa học hỏi vừa phát triển trong lĩnh vực chăm sóc, chúng tôi luôn đồng hành và sẵn sàng lắng nghe.
Không chỉ hỗ trợ trong công việc, chúng tôi còn xây dựng hệ thống hỗ trợ toàn diện, giúp các bạn có thể thoải mái trao đổi cả về công việc lẫn cuộc sống hằng ngày.
Một trong những lý do giúp các bạn yên tâm làm việc lâu dài là luôn có người để trao đổi khi gặp khó khăn và có những đồng nghiệp người Việt bên cạnh.
Đối với những bạn muốn phát triển bản thân qua công việc chăm sóc hoặc muốn làm việc tại Nhật Bản theo cách của riêng mình, chúng tôi đã chuẩn bị một môi trường làm việc lâu dài, an toàn và thân thiện, luôn sẵn sàng chào đón các bạn.
特定技能職員と技能実習生たち

介護の専門性を高めたい方に向けて、以下の資格取得を応援しています。
Dành cho những bạn muốn nâng cao chuyên môn trong ngành Hộ lý, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn trong việc lấy những chứng chỉ dưới đây.
・ 介護職員実務者研修
JITSUMUSHA KENSHU
・ 介護福祉士(国家資格)
KAIGO FUKUSHISHI (Chứng chỉ hộ lý quốc gia)
研修や講座の受講費用について、会社から補助があります。経済的な負担を減らし、安心して学習できます。
Công ty sẽ hỗ trợ chi phí tham gia các buổi đào tạo và khóa học. Nhờ đó, các bạn có thể giảm bớt gánh nặng kinh tế và yên tâm học tập.
資格受験を経験した先輩職員が、「どう勉強したらいいか」「現場と両立するコツ」などをアドバイスします。
Các senpai đã từng tham gia thi lấy chứng chỉ sẽ đưa ra những lời khuyên như: “Cách học hiệu quả”, “Mẹo để cân bằng giữa công việc và việc học”.
当社には、ベトナム出身のマネジメント職員が在籍しています。あなたの不安に寄り添いながら生活全般をサポートします。
Công ty chúng tôi có nhân viên quản lý người Việt Nam sẽ đồng hành, chia sẻ lo lắng và hỗ trợ toàn diện cho các bạn về mọi mặt trong cuộc sống.
<サポート内容(一例)Nội dung hỗ trợ (ví dụ)>
・ 行政の手続き Thủ tục hành chính
・ ビザ更新に関する手続き Các thủ tục liên quan đến việc gia hạn visa
・ 病気やケガの通院 Đi khám bệnh
・ 日常生活での困りごと Những khó khăn trong cuộc sống hàng ngày
・ 日本とベトナムの文化の違い Sự khác biệt văn hóa giữa Việt Nam và Nhật Bản
マネジメント職員をはじめ、会社全体であなたをサポートします。
困ったことがあれば、ベトナム語で相談できる環境があり、どんな小さな悩みでも、一緒に解決していきます。
Trước những vấn đề này, nhân viên quản lý cùng toàn thể công ty sẽ luôn đồng hành và hỗ trợ các bạn.
Nếu gặp khó khăn, các bạn có thể trao đổi bằng tiếng Việt, và dù là những vấn đề nhỏ nhất, chúng tôi sẽ cùng các bạn tìm cách giải quyết.

当社では、特定技能で働く皆さんが、職場でも日常生活でも安心して過ごせるよう、日本語学習とコミュニケーションのサポート体制をしっかり整えています。
Tại công ty chúng tôi, để các bạn có thể yên tâm cả ở nơi làm việc lẫn trong đời sống hàng ngày, chúng tôi đã xây dựng một hệ thống hỗ trợ học tiếng Nhật và giao tiếp vững chắc.

入職後は、その方のレベルに合わせて日本語研修を実施しています。
介護現場でよく使う言葉、利用者様との会話、報告・連絡・相談の仕方まで、実践的な内容を丁寧に学べます。「日本語が少し不安…」という方もご安心ください。
Sau khi vào làm, chúng tôi sẽ tổ chức đào tạo tiếng Nhật phù hợp với trình độ của mỗi người.
Các bạn có thể học một cách bài bản những nội dung thực tiễn, từ các từ ngữ thường dùng trong môi trường làm việc, cách giao tiếp với khách hàng, cho đến cách báo cáo, liên lạc và trao đổi thông tin.
Ngay cả những bạn còn chưa tự tin với tiếng Nhật cũng có thể yên tâm tham gia.
日本語能力試験(JLPT)取得のサポートも行っております。
Chúng tôi cũng hỗ trợ việc chuẩn bị và thi lấy Chứng chỉ Năng lực Nhật ngữ (JLPT).

当社では、同じグループ内の他施設で働く特定技能職員との交流機会を設けています。
同じ国籍の仲間や、同じ立場で働く仲間とつながることで、
Công ty chúng tôi tạo cơ hội giao lưu với những bạn Kỹ năng đặc định đang làm việc tại các cơ sở khác trong cùng tập đoàn. Bằng cách kết nối với những đồng nghiệp cùng quốc tịch hoặc những người đang làm việc ở cùng vị trí, các bạn sẽ:
・ 悩みを共有できる
Có thể chia sẻ những lo lắng
・ 日本での生活情報を交換できる
Có thể trao đổi thông tin về cuộc sống ở Nhật Bản
・ 心の支えになる仲間ができる
Tìm được những người bạn trở thành điểm tựa tinh thần.
といったメリットがあり、孤立せず楽しく働ける環境を整えています。
Với những ưu điểm này, chúng tôi xây dựng môi trường làm việc gắn kết, vui vẻ.
ご応募・お問い合わせはこちら Đăng ký & Liên hệ ngay tại đây
| 募集職種 Vị trí tuyển dụng |
介護職(正社員) Nhân viên chăm sóc (Nhân viên chính thức) |
|---|---|
| 業務内容 Nội dung công việc |
事業所にて介護業務全般をお願いします。 Thực hiện các công việc chăm sóc nói chung tại cơ sở. ・入居者様の食事、入浴、排せつの介助全般(身の回りのお世話含む) Hỗ trợ toàn diện cho khách hàng trong các hoạt động ăn uống, tắm rửa, vệ sinh cá nhân (Bao gồm các công việc hỗ trợ sinh hoạt cá nhân khác). ・介護記録作成、システム入力 Ghi chép hồ sơ chăm sóc và nhập dữ liệu hệ thống. ・各種行事・レクリエーションの企画と運営 Lên kế hoạch và tổ chức các sự kiện, hoạt động giải trí ・介護用品等の物品管理 など Quản lý vật dụng và thiết bị chăm sóc, v.v. |
| 応募資格 Điều kiện tuyển dụng |
特定技能(介護)の在留資格 Tư cách lưu trú Kỹ năng đặc định (Kaigo) |
| 契約期間 Thời hạn hợp đồng |
期間の定めなし Không xác định thời hạn 試用期間:3か月(条件変更なし) Thời gian thử việc: 3 tháng (không thay đổi điều kiện làm việc) |
| 就業時間 Thời gian làm việc |
1か月単位の変形労働時間制 Chế độ làm việc linh hoạt theo tháng <シフト例 Ví dụ về ca làm việc> 早番 7:00~16:00(休憩60分) Ca sớm: 7:00 – 16:00 (nghỉ 60 phút) 日勤 9:00~18:00(休憩60分) Ca ngày: 9:00 – 18:00 (nghỉ 60 phút) 遅番 10:00~19:00(休憩60分) Ca muộn: 10:00 – 19:00 (nghỉ 60 phút) 夜勤 16:00~翌10:00(休憩120分) Ca đêm: 16:00 – 10:00 hôm sau (nghỉ 120 phút) ※上記は参考。事業所により多少異なります。 ※Trên là thông tin tham khảo. Có sự khác biệt nhỏ tùy theo cơ sở. |
| 休日・休暇 Ngày nghỉ, nghỉ phép |
年間休日115日 Số ngày nghỉ trong năm: 115 ngày 有給休暇、特別休暇(慶弔・産前産後・育児・介護) Nghỉ phép có lương, nghỉ phép đặc biệt (khi có tang lễ, nghỉ thai sản, nghỉ nuôi con, nghỉ chăm sóc người thân) |
| 時間外労働 Làm việc ngoài giờ |
あり(月平均5時間程度 ※前年度実績) Có (trung bình khoảng 5 giờ mỗi tháng ※Dựa trên kết quả năm trước) |
| 福利厚生 Phúc lợi |
社会保険完備(健康保険、厚生年金、雇用保険、労災保険) Đầy đủ bảo hiểm xã hội (Bảo hiểm sức khỏe, Bảo hiểm lương hưu, Bảo hiểm thất nghiệp, Bảo hiểm tai nạn lao động) ・従業員のための組合制度 Chế độ công đoàn dành cho nhân viên ・ 資格取得支援制度 ・時間単位年休制度 |
| 受動喫煙防止措置 Biện pháp phòng chống hút thuốc lá thụ động |
事業所内禁煙(喫煙所あり) Cấm hút thuốc trong cơ sở (Có khu vực hút thuốc) |
| 募集エリア/給与 Khu vực tuyển dụng/Lương |
東京都:月給 274,400円~ Tokyo: Lương tháng 274,400 yên trở lên 埼玉県:月給 245,000円~ Saitama: Lương tháng 245,000 yên trở lên 新潟県:月給 220,000円~ Niigata: Lương tháng 220,000 yên trở lên |
| 手当 Trợ cấp |
上記給与には以下手当を含む Mức lương trên đã bao gồm các trợ cấp dưới đây 夜勤手当(5回分)/地域手当/調整手当/処遇改善手当 Trợ cấp ca đêm (5 lần)/Trợ cấp khu vực/Trợ cấp điều chỉnh/Trợ cấp cải thiện chế độ đãi ngộ
以下手当は別途支給 Các khoản trợ cấp dưới đây sẽ được trả riêng 資格手当/通勤手当(上限25,000円)/時間外手当/年末年始手当 Trợ cấp chứng chỉ/Trợ cấp đi lại (mức tối đa 25,000 yên)/Trợ cấp làm thêm giờ/Trợ cấp cuối năm và đầu năm mới |
| 昇給・賞与 Tăng lương & thưởng |
昇給:年1回 Tăng lương: 1 lần mỗi năm 賞与:年2回 Thưởng: 2 lần mỗi năm |